作者簡介
金孝貞知名線上網站講師,於大企業和國家機構擔任講師與口譯,韓國傑出越南語專家。畢業自越南胡志明國立人文社會科學大學,曾任三星電子社長、越南長官/黨書記長/副主席/部屬長、漢拿集團會長、KOTRA、KOICA、韓國建築能源技術院等機構口筆譯。越南語的文法很簡單,只要排列單字就可以對話,尤其適合透過句型來學習。做這從事教學近十年,將獨家技巧歸納在217個句型中。在越南生活期間,搭乘公車多於計程車,在路邊攤喝咖啡多於咖啡店,希望和讀者分享以自身經驗習得的越語。簡歷現任韓國補習班Siwonschool講師現任sisa Language Plus語學院越語會話、文法/越南留學主講師曾任三星、現代、CJ、樂天、友利銀行、韓亞銀行、韓國進出口銀行、韓華、曉星、首爾市教育廳等各企業、機構之講師與越語能力評審 曾任韓世實業講師著作《VIP越語短期大學課程STEP 1~4》(Language Plus)(於韓國出版)
譯者簡介
陳靖婷政治大學韓國語文學系碩士。曾任出版社編輯、翻譯。聯絡信箱:jingtingchen1989@gmail.com
章節目錄
PART 1 基本句型Unit 01 與動詞「là」相關的句型001 主語+là+名詞 …是…002 主語+không phải là+名詞 …不是…003 主語+là+名詞, phải không? …是…(對)嗎?Unit 02 「là」以外的動詞004 主語+動詞 表示「主語進行某動作」的用法005 主語+không+動詞 表示「主語不進行某動作」的用法006 主語+(có) +動詞+không? 表示疑問,「主語進行某動作…嗎?」007 主語+形容詞 表示「用形容詞修飾主語為某狀態」的用法008 主語+không+形容詞 表示否定,「用形容詞修飾主語為非某狀態」的用法009 主語+形容詞+không? 表示疑問,「主語是否為某形容詞所修飾的狀態」的用法010 主語+動詞+rồi 表示「主語已經進行了某個動作」的用法011 主語+chưa+動詞 表示「主語尚未進行後述動作」的用法012 主語+(đã)+動詞+chưa? 表示疑問,「詢問主語是否已經進行了某個動作」的用法Unit 03 時態013 主語+đã+動詞 表示「(主語)已經…」的用法014 主語+mới+動詞 表示「主語在很短的時間之前進行了某個動作」的用法015 主語+đang+動詞 表示「主語正在進行後述的某個動作」的用法016 主語+sắp+動詞 表示「主語在未來很快的時間內立刻要進行或發生某個動作」的用法017 主語+sẽ+動詞 表示「主語在未來會進行某個動作」的用法018 主語+định+動詞 表示「主語在未來預計要進行的某個動作」的用法Unit 04 疑問詞句型019 主語+là+gì? …是什麼?020 主語+動詞+gì? …(進行)什麼?021 主語+là+ai? …是誰?022 主語+動詞+ai? 「主語做某個動作觸及到某人」的用法023 Ai là ~? 誰是…?024 Ai+動詞? 表示「某人進行某動作」的用法025 Ai+形容詞? 表示「某人是哪種性質或狀態」的疑問用法026 主語+là+名詞+nào? …是哪(個)…?027 主語+動詞+名詞+nào? 表示「詢問他人是哪個不確定的選項時」的疑問用法028 名詞+ở+đâu? …在哪裡?029 動詞+ở+đâu? 在哪裡做什麼…?030 名詞+thế nào? …如何?031 動詞+thế nào? 表示「詢問他人怎麼進行某動作」的疑問用法032 mấy+名詞? 幾…?、多少…?033 Tại sao ~? 為什麼…?034 Khi nào ~? 何時…?、什麼時候…?035 ~ khi nào? 何時…了?、什麼時候…了?036 đã+動詞+bao giờ chưa? 曾經…了嗎?037 đã+動詞+bao lâu rồi? 已經(進行了某動作)…多久了?038 sẽ+動詞+bao lâu (nữa)? 將會(進行某動作)多久?039 ~ bao xa? …(有)多遠?040 ~ hay ~? (是)…還是…?041 ~ hay sao? 難道…?、…不成?PART 2 句型擴張Unit 05 修飾名詞的方法042 名詞+(của)+名詞 表示「用名詞修飾名詞」的用法043 名詞+形容詞 表示「用形容詞修飾名詞」的用法044 名詞+(主語)+動詞 …的Unit 06 連接詞、助詞045 ~ và ~ …和…046 ~ (cho) nên ~ …所以…047 ~ hoặc ~ …或…048 ~ nhưng ~ 但是…049 ~ mà ~ 不過…、竟…、卻…050 Vì ~ 因為…051 từ ~ đến ~ 從…到…052 ~ nhỉ ~ …呢!(你也認同吧?)、…好嗎?、…行吧?053 ~ mà (因為)…嘛!054 ~ chứ? 當然是…囉!Unit 07 副詞應用句型055 rất+形容詞 非常…056 không+形容詞+lắm 不太…057 không+動詞/形容詞+đâu 才不…058 khá+形容詞 相當…、可…了059 形容詞+bằng 有如…(一樣)、像…(一樣)060 形容詞+hơn 比…更…061 形容詞+nhất 最…062 動詞+lại 又…、再…063 動詞+thử 試…064 動詞+mãi 一直…065 動詞+hết …光(了)、…完(了)066 không+動詞+rõ …不清楚067 để+動詞 為了…068 ~ đã 先(做前述動作)…069 luôn (luôn)+動詞 總是…070 hay+動詞 常…071 thỉnh thoảng+動詞 偶爾…(做某件事)072 ít khi+動詞 鮮少(進行某動作)…073 không bao giờ+動詞 從不(做某件事)…、絕不(做某件事)…、不曾(做某件事)…074 sau khi+(主語)+動詞 當(進行某動作)…之後075 trước khi+(主語)+動詞 在(進行某動作)…之前076 trừ ~ 除了…Unit 08 敘述語應用句型077 muốn ~ 想(要)…078 không muốn ~ 不想(要)…079 muốn ~ không? 想(要)…嗎?080 chỉ muốn ~ 只想…、只希望…081 thích ~ 喜歡…082 không thích ~ 不喜歡…083 thích ~ không? 喜歡…嗎?084 có+名詞 有…085 không có+名詞 沒有…086 có+名詞+không? 有…嗎?087 giỏi ~ 擅長…、對…拿手088 không giỏi ~ 不擅長…、對…不拿手089 ~ cũng được …也可以、…也行090 dễ+動詞 容易(進行某動作)…091 khó+動詞 難…、難以…092 bắt đầu ~ 開始(進行某動作)…093 動詞+xong …完094 tiếp tục+動詞 繼續(進行某動作)…095 đáng ~ 值…、值得…096 hết ~ 全部結束…097 được+動詞 被…(正面的結果)、得到…098 bị+動詞 被…(負面的結果)、遭受…Unit 09 助動詞099 phải+動詞 必須…、應當…100 cần ~ (需)要…101 nên+動詞 應該…、最好…、…的話比較好102 không nên+動詞 不應該…、最好不要…、不要…的話比較好103 có thể+動詞+được 會…、能…、可以(進行中間的動作)…104 không thể+動詞+được 不會…、不能…、不可以…105 có thể+動詞+được không? 會…嗎?、能…嗎?、可以(進行中間的動作)…嗎?PART 3 常用表達與口語Unit 10 推測句型106 Tất nhiên (là) ~ 當然(是)…107 chắc chắn (là) ~ 確實(是)…、肯定(是)…108 chắc là ~ 想必(是)…、八成(是)…Unit 11 拜託、命令、提議句型109 cho tôi+動詞 (請)借我…、(請)讓我…110 cho tôi+名詞 請(給我)…111 Chúng ta+動詞+đi 我們…吧112 Bạn+動詞+đi 你…吧!113 主語+動詞+nhé …喲!、…囉!、…是吧!、…吧!114 (Xin) đừng+動詞/形容詞 「(請)勿…、(請)別…」Unit 12 表達感情、想法的句型115 Xin lỗi vì ~ (我)為了…感到抱歉116 Cảm ơn vì ~ (我)因為…而感謝117 Chúc mừng ~ 祝福…118 nói rằng ~ 說(著)119 nghe nói ~ 聽說…120 Theo+名詞 按…來看、依照…、根據…121 主語+khuyên+人+動詞 (主語)勸…(某人進行某動作)122 trông có vẻ+形容詞 看起來…123 Đúng là ~ 正是…、真的是…124 may mắn vì ~ 幸好…(因為…)、幸虧…(因為)125 Ước gì ~ 要是…就好了126 Bất đắc dĩ ~ 不得已…、無可奈何…、無奈…Unit 13 讓意思表達更清楚的句型127 như ~ 如…、如同…、像…128 vừa ~ vừa ~ 一邊…、一邊…;又…、又…;既…、又…129 ~ thì ~ còn ~ thì ~ (的話…),而…(的話…)130 Càng ~ càng ~ 越…越…131 càng ngày càng ~ 越來越…、日漸…132 đi+地點+về 去…後回來133 bất cứ ~ 不論…、不管…134 toàn là ~ 全部…135 cả ~ và ~ 兩者都…136 trở nên+形容詞 變成…137 trở thành+名詞 成為…、變成…138 動詞+đi+動詞+lại …來…去139 không những ~ mà còn ~ (nữa) 不但…而且還…140 chỉ ~ thôi 只是…而已141 ~ chứ không phải (là) ~ 是…(而)並不是…142 không phải (là) ~ mà là ~ (並)不是…而是…143 giống như+名詞 與…相似、跟…很像144 khác với+名詞 跟…不一樣、與…不同145 ~ và ~ giống nhau …和…相同、…和…一樣146 ~ và ~ khác nhau …和…不同、…和…不一樣147 đã từng+動詞 曾經…148 chưa từng+動詞 不曾…149 Tuy ~ nhưng ~ 雖然…,但是…150 名詞+mà+(主語)+動詞 …的…151 Nếu ~ thì ~ 如果…的話…152 Mỗi khi ~ thì (là) ~ 每當…(就)…PART 4 說出最道地的越南語Unit 14 一定會用上的必備表達句型153 Đã làm thì ~ 既然做了…、既然已經做了…154 ~ chết đi được …得要死155 ~ làm gì 何必…、…是能做什麼156 ~ thì tốt quá …的話就太好了157 ngay sau khi ~ 一…就…158 thay vì ~ ~ 取代…159 cho đến khi ~ 直到…、在…之前160 để có thể+動詞 為了能夠…161 Nếu muốn ~ 如何想…的話162 làm ra vẻ ~ 假裝…163 ~ đến nỗi ~ 到(…的程度)164 北 Thảo nào ~ / 南 Hèn gì ~ 難怪…165 ~ thôi mà 而已嘛!、…嘛!166 tưởng là ~ (還)以為…167 miễn (là) ~ 只要…、就算…、條件是…168 ~ mới ~ 才…、才能…Unit 15 疑問句應用表達169 ~ bằng gì? 用什麼…?170 có biết ~ gì không? 知道…(是)什麼嗎?171 có biết+名詞+nào ~ không? 知道哪個…嗎?172 có biết ~ ở đâu không? 知道…在哪裡嗎?173 có biết tại sao ~ không? 知道為什麼…嗎?174 có biết khi nào ~ không? 知道什麼時候…嗎?175 có biết+名詞+thế nào không? 知道…如何嗎?176 có biết ai ~ không? 知道是誰…嗎?177 cái gì+形容詞+thế (vậy)? 怎麼會那麼…?178 Tại sao ~ phải ~ ? 為什麼(主詞)要…?179 Tại sao ~ như thế (vậy)? 為什麼…像那樣?180 Không hiểu sao ~ 不懂為什麼…?、不知為何…?181 ~ từ khi nào? 從什麼時候開始…?182 Không biết khi nào ~ 不知道何時…183 動詞+với ai? 跟誰…?184 có thể+動詞+ở đâu? 可以在哪裡…?185 không biết phải+動詞+thế nào 附近有…嗎?186 Gần đây có+名詞+không? 附近有…嗎?187 Nếu ~ thì làm sao? 如果…的話該怎麼辦?188 Nếu tôi là bạn thì sẽ ~ 如果我是你的話就會…189 Nếu cần thì tôi sẽ+動詞 如果需要的話我就會…190 Không gì+形容詞+hơn ~ 沒有(什麼)比…更…的(了)Unit 16 像母語人士一樣使用的必備表達句型191 một trong những+名詞 …之一192 Hình như ~ thì phải 應該是…(了)吧!193 so với A thì B+形容詞+hơn 和A相比的話,B更…194 ~ gì mà+形容詞+thế …(進行)什麼怎麼會那麼…、是什麼…怎麼會那麼195 Dù sao (thì) ~ 反正…、總之…、不論如何…196 Đang nghĩ xem có nên+動詞+hay không (正)在想要不要…197 không thể không ~ 不得不…、不能不…198 Nếu ~ thì tốt biết mấy 如果…的話該有多好199 không ~ thì không được 不…的話,就不…200 Nếu ~ thì không được ~ 如果…的話,就不能…201 có thể+動詞+cho tôi chứ? ~ 可以幫我…對吧?202 làm sao mà ~ được 是要怎樣(麼)…啦!203 Lẽ ra không nên ~ 按理說…不應該、說起來…不應該…204 名詞+nào cũng được 哪個…都行205 Không ~ từ bây giờ thì không được 現在不…的話怎麼行206 chỉ cần ~ là được 只要…就可以了207 Nếu có thể thì ~ 如果可以的話…208 suýt nữa thì ~ 差一點就…209 ~ đáng lẽ ra đã phải+動詞 原本就應該…210 ~ là trên hết …優先211 ~ tưởng ~ hóa ra ~ (還)以為…結果…;(還)以為…但原來…212 Ngay cả ~ cũng ~ 甚至連…也213 Không ~ cũng không ~ 不…也不…、沒…也沒…214 Chẳng lẽ ~ à? 難道…?215 Thà ~ còn hơn ~ 寧可…也比…來得好216 ~ thì còn gì bằng …的話再好不過了217 ~ mà ~ thì không ~ chút nào 若是…的話一點都不…